Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bank line


noun
the maximum credit that a customer is allowed
Syn:
credit line, line of credit, line, personal credit line, personal line of credit
Hypernyms:
credit
Hyponyms:
consumer credit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.